Riviere de Saigon
Lưu lượng | 54 m³/giây. |
---|---|
Độ dài | 256 km |
Cửa sông | Lòng Tàu và Soài Rạp |
Thượng nguồn | Lộc Ninh tỉnh Bình Phước |
Diện tích lưu vực | trên 5.000 km² |
• cao độ | 0 - khoảng 150 m |
Quốc gia | Việt Nam |
English version Riviere de Saigon
Riviere de Saigon
Lưu lượng | 54 m³/giây. |
---|---|
Độ dài | 256 km |
Cửa sông | Lòng Tàu và Soài Rạp |
Thượng nguồn | Lộc Ninh tỉnh Bình Phước |
Diện tích lưu vực | trên 5.000 km² |
• cao độ | 0 - khoảng 150 m |
Quốc gia | Việt Nam |
Thực đơn
Riviere de SaigonLiên quan
Riviere de Saigon Rivière, Pas-de-Calais Rivière-Saas-et-Gourby Rivières-le-Bois Rivière-Salée Rivière-Pilote Rivières, Tarn Rivières, Charente Rivière-les-Fosses Rivière-sur-TarnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Riviere de Saigon